ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Tổng hợp bài tập câu hỏi đuôi (Tag question) kèm đáp án chi tiết

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày. Việc luyện tập thành thạo dạng câu này giúp bạn xác nhận thông tin, bày tỏ quan điểm và tạo sự tương tác tự nhiên khi nói. Dưới đây là tổng hợp bài tập câu hỏi đuôi từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết để bạn dễ dàng ôn luyện và áp dụng vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

I. Tóm tắt lý thuyết về câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Dưới đây là những kiến thức quan trọng về câu hỏi đuôi mà bạn cần nắm vững.

1. Cấu trúc cơ bản

Câu hỏi đuôi thường bao gồm hai phần chính:

  • Mệnh đề chính (Main statement)
  • Phần đuôi (Question tag)
    • Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, phần đuôi sẽ ở dạng phủ định.
    • Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, phần đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • She is your teacher, isn’t she? (Cô ấy là giáo viên của bạn, đúng không?)
  • They don’t like spicy food, do they? (Họ không thích đồ ăn cay, phải không?)

Xem thêm: Cách để đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Tóm tắt lý thuyết về câu hỏi đuôi (Tag question)

2. Công thức câu hỏi đuôi theo từng thì

Thì tiếng Anh

Công thức

Ví dụ

Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Động từ thường

S + V + (O), do/does + not + S?

He plays tennis every weekend, doesn’t he? (Anh ấy chơi quần vợt mỗi cuối tuần, đúng không?)

Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Động từ "to be"

S + am/is/are + (O), am/is/are + not + S?

This is your first time here, isn’t it? (Đây là lần đầu tiên bạn đến đây, đúng không?)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are + V_ing + (O), am/is/are + not + S?

They are watching a movie, aren’t they? (Họ đang xem phim, đúng không?)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has + V3/ED + (O), have/has + not + S?

She has traveled to Japan before, hasn’t she? (Cô ấy đã từng đến Nhật Bản, đúng không?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

S + have/has + been + V_ing + (O), have/has + not + S?

You have been learning English for five years, haven’t you? (Bạn đã học tiếng Anh được năm năm rồi, đúng không?)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Động từ thường

S + V2/ED + (O), did + not + S?

They visited their grandparents last weekend, didn’t they? (Họ đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước, đúng không?)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Động từ "to be"

S + was/were + (O), was/were + not + S?

He was at the library this morning, wasn’t he? (Anh ấy đã ở thư viện sáng nay, đúng không?)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

S + was/were + V_ing + (O), was/were + not + S?

She was cooking dinner when you arrived, wasn’t she? (Cô ấy đang nấu bữa tối khi bạn đến, đúng không?)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + V3/ED + (O), had + not + S?

They had finished their homework before the party, hadn’t they? (Họ đã làm xong bài tập trước bữa tiệc, đúng không?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

S + had + been + V_ing + (O), had + not + S?

He had been driving for hours before the accident, hadn’t he? (Anh ấy đã lái xe trong nhiều giờ trước vụ tai nạn, đúng không?)

Thì tương lai đơn (Future Simple)

S + will + V + (O), will + not + S?

She will arrive before noon, won’t she? (Cô ấy sẽ đến trước buổi trưa, đúng không?)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

S + will + be + V_ing + (O), will + not + S?

They will be waiting for us at the station, won’t they? (Họ sẽ đợi chúng ta ở nhà ga, phải không?)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will + have + V3/ED + (O), will + not + S?

By next year, he will have graduated, won’t he? (Đến năm sau, anh ấy sẽ tốt nghiệp, đúng không?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

S + will + have + been + V_ing + (O), will + not + S?

By the end of this month, she will have been working here for five years, won’t she? (Đến cuối tháng này, cô ấy sẽ làm việc ở đây được năm năm rồi, đúng không?)

Xem thêm: 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, DẤU HIỆU VÀ CÁCH DÙNG

3. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi với "I am"

  • Khi chủ ngữ là "I am", phần đuôi sẽ là "aren’t I?"
    • I am late, aren’t I? (Tôi đến trễ, đúng không?)

Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh

  • Đối với câu mệnh lệnh, phần đuôi thường dùng "will you?" hoặc "won’t you?"
    • Close the door, will you? (Bạn đóng cửa giúp tôi nhé?)
    • Don’t make noise, will you? (Đừng làm ồn, được chứ?)

Câu hỏi đuôi với "Let’s"

  • Khi câu bắt đầu bằng "Let’s", phần đuôi sẽ là "shall we?"
    • Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo đi, được không?)

Câu hỏi đuôi với "Must"

  • Nếu "must" diễn tả sự bắt buộc, phần đuôi sẽ là "mustn't"
    • You must finish the work, mustn’t you? (Bạn phải hoàn thành công việc, phải không?)
  • Nếu "must" diễn tả sự suy đoán, phần đuôi phụ thuộc vào động từ trong câu.
    • He must be very tired, isn’t he? (Anh ấy chắc hẳn rất mệt, đúng không?)

Câu hỏi đuôi với "Neither" và "Nor"

  • Khi sử dụng neither/nor, phần đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
    • He can’t swim, and neither can she, can she? (Anh ấy không biết bơi, và cô ấy thì biết, đúng không?)

Câu hỏi đuôi với "Used to"

  • Khi dùng used to, phần đuôi sẽ sử dụng did/didn’t
    • You used to play soccer, didn’t you? (Bạn từng chơi bóng đá, phải không?)

Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán

  • Với câu cảm thán, phần đuôi được xác định dựa vào danh từ chính.
    • What a lovely day, isn’t it? (Thật là một ngày đẹp trời, phải không?)
    • Such a great performance, wasn’t it? (Thật là một màn trình diễn tuyệt vời, đúng không?)
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

II. Bài tập câu hỏi đuôi từ cơ bản đến nâng cao

1. Bài tập câu hỏi đuôi dạng cơ bản 

Bài 1: Thêm câu hỏi đuôi vào cuối mỗi câu sau

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm question tag phù hợp.

Câu hỏi

Câu trả lời

1. Tom isn’t at home, __________?

No, he’s gone to the supermarket.

2. They can play the guitar, __________?

Yes, and they are really good!

3. You don’t like coffee, __________?

No, I prefer tea.

4. She was very happy yesterday, __________?

Yes, she got a promotion.

5. This restaurant serves delicious food, __________?

Yes, I love their pasta!

6. He won’t forget about the meeting, __________?

No, I reminded him this morning.

7. You have never been to Paris, __________?

No, but I really want to visit.

8. Let’s go for a walk, __________?

Yes, that sounds nice.

9. The weather is getting colder, __________?

Yes, winter is coming.

10. Don’t be late for the class, __________?

No, I’ll be there on time.

Đáp án & Hướng dẫn:

  1. is he
  2. can’t they
  3. do you
  4. wasn’t she
  5. doesn’t it
  6. will he
  7. have you
  8. shall we
  9. isn’t it
  10. will you

Xem thêm: 

Bài 2: Viết câu với câu hỏi đuôi dựa trên tình huống cho sẵn

Trong mỗi tình huống dưới đây, hãy đặt một câu với question tag để yêu cầu sự đồng ý từ người nghe.

  1. Bạn đang ngồi ngoài quán cà phê với một người bạn. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Bạn nói gì?
    (nice weather) → It’s nice weather, __________?
  2. Bạn vừa xem một bộ phim rất hay. Bạn hỏi bạn mình để xem họ có đồng ý không.
    (great movie) → The movie was great, __________?
  3. Một người bạn của bạn vừa mua một chiếc điện thoại mới. Bạn muốn xác nhận.
    (new phone) → That’s a new phone, __________?
  4. Bạn đang thử một đôi giày trong cửa hàng và cảm thấy nó hơi chật. Bạn hỏi bạn của mình.
    (too tight) → These shoes are too tight, __________?
  5. Bạn đang đi ngang qua một con đường rất yên tĩnh. Bạn hỏi bạn mình.
    (quiet street) → This street is very quiet, __________?

Đáp án & Hướng dẫn:

  1. isn’t it
  2. wasn’t it
  3. isn’t it
  4. aren’t they
  5. isn’t it
Bài tập câu hỏi đuôi từ cơ bản đến nâng cao

2. Bài tập câu hỏi đuôi dạng nâng cao

Bài 3: Đặt câu hỏi đuôi để hỏi thông tin hoặc nhờ ai đó làm gì

Sử dụng question tag để hỏi hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

  1. Bạn cần mượn một quyển sách từ Lisa. Hỏi cô ấy xem cô ấy có quyển đó không.
    Lisa, you don’t have that book, __________?
  2. John đang chuẩn bị ra ngoài. Bạn muốn nhờ anh ấy mua ít bánh mì. Hỏi anh ấy.
    John, you could buy some bread, __________?
  3. Bạn đang tìm Anna và nghĩ rằng Mary có thể biết cô ấy đang ở đâu. Hỏi Mary.
    Mary, you don’t know where Anna is, __________?
  4. Bạn cần mượn một chiếc ô từ Peter. Hỏi anh ấy.
    Peter, you haven’t got an umbrella, __________?
  5. Bạn muốn James giúp bạn chuyển đồ đến văn phòng. Nhờ anh ấy.
    James, you wouldn’t mind helping me, __________?

Đáp án & Hướng dẫn:

  1. do you
  2. couldn’t you
  3. do you
  4. have you
  5. would you

Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu hỏi đuôi

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. She has never been to Italy, __________?
    a) has she
    b) hasn’t she
    c) does she
  2. Your parents will come to the party, __________?
    a) won’t they
    b) will they
    c) don’t they
  3. You didn’t call him last night, __________?
    a) did you
    b) didn’t you
    c) do you
  4. This house is quite old, __________?
    a) isn’t it
    b) is it
    c) wasn’t it
  5. Let’s have dinner together, __________?
    a) shall we
    b) will we
    c) do we

Đáp án & Hướng dẫn:

  1. a) has she
  2. a) won’t they
  3. a) did you
  4. a) isn’t it
  5. a) shall we

Bài 5: Sửa lỗi sai trong các câu hỏi đuôi dưới đây

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. You are coming to the meeting, isn’t you? → ___________________
  2. He can’t drive, can he not? → ___________________
  3. They didn’t like the movie, don’t they? → ___________________
  4. It was raining yesterday, wasn’t it not? → ___________________
  5. She hasn’t seen this film, hasn’t she? → ___________________

Đáp án & Hướng dẫn:

  1. You are coming to the meeting, aren’t you?
  2. He can’t drive, can he?
  3. They didn’t like the movie, did they?
  4. It was raining yesterday, wasn’t it?
  5. She hasn’t seen this film, has she?

III. Bài tập câu hỏi đuôi lớp 9 có đáp án

Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 9, giúp các em nâng cao vốn từ vựng và sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi đúng ngữ cảnh. 

Bài tập câu hỏi đuôi lớp 9 có đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách thêm question tag phù hợp.

  1. She enjoys listening to music, __________?
  2. They won’t go to the concert, __________?
  3. You have never been to New York, __________?
  4. Tom and Jerry were watching TV, __________?
  5. Mary doesn’t like chocolate, __________?
  6. This book is really interesting, __________?
  7. Your parents can drive, __________?
  8. We should help the elderly, __________?
  9. He has already finished his homework, __________?
  10. It’s not very cold today, __________?
  11. The children weren’t playing in the yard, __________?
  12. You can’t swim, __________?
  13. I am your best friend, __________?
  14. Let’s clean up the classroom, __________?
  15. Nobody called me yesterday, __________?

Đáp án

  1. doesn’t she
  2. will they
  3. have you
  4. weren’t they
  5. does she
  6. isn’t it
  7. can’t they
  8. shouldn’t we
  9. hasn’t he
  10. is it
  11. were they
  12. can you
  13. aren’t I
  14. shall we
  15. did they

Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm câu hỏi đuôi lớp 9

Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu hỏi đuôi.

  1. She doesn’t go to school on Sundays, __________?
    a) does she
    b) doesn’t she
    c) did she
  2. They have been to Japan, __________?
    a) haven’t they
    b) have they
    c) didn’t they
  3. He won’t be at the party, __________?
    a) is he
    b) won’t he
    c) will he
  4. Your sister can ride a motorbike, __________?
    a) can she
    b) can’t she
    c) doesn’t she
  5. We should study harder, __________?
    a) shouldn’t we
    b) should we
    c) don’t we
  6. You’ve never eaten sushi, __________?
    a) have you
    b) haven’t you
    c) did you
  7. The bus was late, __________?
    a) wasn’t it
    b) was it
    c) didn’t it
  8. Let’s go for a walk, __________?
    a) shall we
    b) don’t we
    c) do we
  9. The children weren’t at home, __________?
    a) weren’t they
    b) were they
    c) did they
  10. Your father doesn’t smoke, __________?
    a) does he
    b) doesn’t he
    c) didn’t he

Đáp án

  1. a) does she
  2. a) haven’t they
  3. c) will he
  4. b) can’t she
  5. a) shouldn’t we
  6. a) have you
  7. a) wasn’t it
  8. a) shall we
  9. b) were they
  10. a) does he

Bài tập 3: Chọn câu hỏi đuôi đúng

Chọn câu đúng trong các phương án sau.

  1. They didn’t call you last night, ______?
    a) did they
    b) don’t they
    c) didn’t they
  2. She isn’t coming to the party, ______?
    a) isn’t she
    b) is she
    c) does she
  3. You’ve already met her, ______?
    a) did you
    b) have you
    c) haven’t you
  4. He hasn’t finished his homework, ______?
    a) hasn’t he
    b) has he
    c) didn’t he
  5. Your friends won’t be late, ______?
    a) will they
    b) won’t they
    c) do they

Đáp án

  1. a) did they
  2. b) is she
  3. c) haven’t you
  4. b) has he
  5. a) will they

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. She enjoys painting, isn’t she? → ________________
  2. They have never traveled abroad, haven’t they? → ________________
  3. John can drive, can he? → ________________
  4. This book wasn’t very interesting, was it not? → ________________
  5. You weren’t sleeping, do you? → ________________
  6. Let’s study together, will we? → ________________
  7. Your mother doesn’t like coffee, doesn’t she? → ________________
  8. The boys play soccer every weekend, don’t he? → ________________
  9. She hasn’t seen that movie, hasn’t she? → ________________
  10. It is cold outside, isn’t he? → ________________

Đáp án

  1. She enjoys painting, doesn’t she?
  2. They have never traveled abroad, have they?
  3. John can drive, can’t he?
  4. This book wasn’t very interesting, was it?
  5. You weren’t sleeping, were you?
  6. Let’s study together, shall we?
  7. Your mother doesn’t like coffee, does she?
  8. The boys play soccer every weekend, don’t they?
  9. She hasn’t seen that movie, has she?
  10. It is cold outside, isn’t it?

Bài tập 5: Đánh dấu (True) nếu câu hỏi đuôi đúng và (False) nếu câu hỏi đuôi sai

  1. He used to live in London, didn’t he? (____)
  2. She had to leave early, did she? (____)
  3. The children can’t swim, can they? (____)
  4. You don’t like spicy food, do you? (____)
  5. Let’s visit our grandparents, will we? (____)
  6. He hasn’t been to Italy before, has he? (____)
  7. They should help their parents, shouldn’t they? (____)
  8. You were at home last night, weren’t you? (____)
  9. She doesn’t know how to cook, does she? (____)
  10. The sun rises in the west, doesn’t it? (____)

Đáp án

  1. True
  2. False → She had to leave early, hadn’t she?
  3. True
  4. True
  5. False → Let’s visit our grandparents, shall we?
  6. True
  7. True
  8. True
  9. True
  10. False → The sun rises in the east, doesn’t it?

IV. Bài tập về câu hỏi đuôi lớp 8 có đáp án

Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao về câu hỏi đuôi kèm đáp án chi tiết, giúp các bạn học ôn luyện.

Bài tập về câu hỏi đuôi lớp 8 có đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm question tag phù hợp.

  1. She likes swimming, __________?
  2. They weren’t at school yesterday, __________?
  3. You can play the piano, __________?
  4. He hasn’t finished his homework, __________?
  5. We should go to bed early, __________?
  6. This movie is very interesting, __________?
  7. She didn’t call you last night, __________?
  8. You aren’t afraid of spiders, __________?
  9. He rarely eats fast food, __________?
  10. Let’s have a picnic this weekend, __________?

Đáp án

  1. doesn’t she
  2. were they
  3. can’t you
  4. has he
  5. shouldn’t we
  6. isn’t it
  7. did she
  8. are you
  9. does he
  10. shall we

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu hỏi đuôi.

  1. Your brother is a teacher, __________?
    a) isn’t he
    b) doesn’t he
    c) won’t he
  2. They haven’t been to Japan, __________?
    a) haven’t they
    b) have they
    c) did they
  3. He won’t be at the meeting, __________?
    a) is he
    b) won’t he
    c) will he
  4. You and I should help our parents, __________?
    a) shouldn’t we
    b) should we
    c) don’t we
  5. Let’s go out for dinner, __________?
    a) don’t we
    b) shall we
    c) do we
  6. Tom doesn’t like spicy food, __________?
    a) does he
    b) doesn’t he
    c) didn’t he
  7. She was studying in her room, __________?
    a) isn’t she
    b) wasn’t she
    c) didn’t she
  8. They can’t swim, __________?
    a) can they
    b) can’t they
    c) do they
  9. He never tells lies, __________?
    a) does he
    b) doesn’t he
    c) did he
  10. This book isn’t yours, __________?
    a) is it
    b) isn’t it
    c) does it

Đáp án

  1. a) isn’t he
  2. b) have they
  3. c) will he
  4. a) shouldn’t we
  5. b) shall we
  6. a) does he
  7. b) wasn’t she
  8. a) can they
  9. a) does he
  10. a) is it

Bài tập 3: Chọn câu hỏi đuôi đúng

  1. She doesn’t eat meat, ______?
    a) doesn’t she
    b) does she
    c) didn’t she
  2. The boys were playing football, ______?
    a) were they
    b) weren’t they
    c) didn’t they
  3. Your parents will come to the party, ______?
    a) will they
    b) won’t they
    c) don’t they
  4. He has already done his homework, ______?
    a) hasn’t he
    b) has he
    c) did he
  5. We shouldn’t waste food, ______?
    a) should we
    b) shouldn’t we
    c) do we

Đáp án

  1. b) does she
  2. b) weren’t they
  3. b) won’t they
  4. a) hasn’t he
  5. a) should we

V. Bài tập câu hỏi đuôi thi THPT Quốc gia

Câu hỏi đuôi cũng là một chủ điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia. Dưới đây là bộ bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng câu hỏi đuôi một cách chính xác.

Bài tập câu hỏi đuôi thi THPT Quốc gia

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu hỏi đuôi.

  1. I am the best candidate for the position, __________?
    A. aren’t I
    B. am not I
    C. am I
    D. are I
  2. Let’s take a short break, __________?
    A. shall we
    B. will we
    C. don’t we
    D. won’t we
  3. Someone has left their umbrella here, __________?
    A. haven’t they
    B. hasn’t he/she
    C. hasn’t they
    D. had they
  4. Nobody wants to leave early, __________?
    A. do they
    B. don’t they
    C. does he
    D. doesn’t he
  5. He won’t object if we use his laptop, __________?
    A. does he
    B. won’t he
    C. will he
    D. isn’t he
  6. The air in big cities is quite polluted, __________?
    A. isn’t it
    B. is it
    C. doesn’t it
    D. does it
  7. Everything looks perfect, __________?
    A. isn’t it
    B. doesn’t it
    C. isn’t everything
    D. doesn’t everything
  8. She must complete the project before the deadline, __________?
    A. must she
    B. mustn’t she
    C. needn’t she
    D. doesn’t she
  9. You’ve never been to Australia, __________?
    A. have you
    B. haven’t you
    C. did you
    D. didn’t you
  10. Let me carry your bag, __________?
    A. will you
    B. won’t you
    C. shall I
    D. may I

Đáp án

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. C
  6. A
  7. A
  8. B
  9. A
  10. C

Xem thêm: LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CẤP TỐC THI THPT QUỐC GIA TRONG 20 NGÀY

Bài 2: Điền câu hỏi đuôi thích hợp

Điền câu hỏi đuôi vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. He rarely forgets his keys, __________?
  2. The meeting was quite productive, __________?
  3. She hasn’t submitted her report yet, __________?
  4. Your parents will be home soon, __________?
  5. The students were paying attention, __________?
  6. She can speak three languages fluently, __________?
  7. You don’t know how to fix this, __________?
  8. This house used to be a bakery, __________?
  9. There’s nothing wrong with your essay, __________?
  10. Don’t be late for the appointment, __________?

Đáp án

  1. does he
  2. wasn’t it
  3. has she
  4. won’t they
  5. weren’t they
  6. can’t she
  7. do you
  8. didn’t it
  9. is there
  10. will you

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai trong câu hỏi đuôi. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. She enjoys classical music, isn’t she? → ________________
  2. They haven’t met each other before, haven’t they? → ________________
  3. Your brother can drive, can he not? → ________________
  4. It was raining yesterday, wasn’t it not? → ________________
  5. You weren’t paying attention, do you? → ________________
  6. Let’s finish the assignment now, will we? → ________________
  7. Your sister doesn’t like coffee, doesn’t she? → ________________
  8. The children love playing outside, doesn’t they? → ________________
  9. She hasn’t visited her grandparents, hasn’t she? → ________________
  10. It is getting late, isn’t he? → ________________

Đáp án

  1. She enjoys classical music, doesn’t she?
  2. They haven’t met each other before, have they?
  3. Your brother can drive, can’t he?
  4. It was raining yesterday, wasn’t it?
  5. You weren’t paying attention, were you?
  6. Let’s finish the assignment now, shall we?
  7. Your sister doesn’t like coffee, does she?
  8. The children love playing outside, don’t they?
  9. She hasn’t visited her grandparents, has she?
  10. It is getting late, isn’t it?

Bài 4: Đánh dấu (True) nếu câu hỏi đuôi đúng và (False) nếu sai

  1. He used to live in London, didn’t he? (____)
  2. She had to finish the report, did she? (____)
  3. You don’t like chocolate, do you? (____)
  4. The children aren’t watching TV, are they? (____)
  5. She has already finished her work, hasn’t she? (____)
  6. We will go camping next week, won’t we? (____)
  7. He didn’t enjoy the show, did he? (____)
  8. They rarely go to the gym, don’t they? (____)
  9. Your brother can’t drive, can’t he? (____)
  10. Let’s visit the museum, shall we? (____)

Đáp án

  1. True
  2. False → She had to finish the report, hadn’t she?
  3. True
  4. True
  5. True
  6. True
  7. True
  8. False → They rarely go to the gym, do they?
  9. False → Your brother can’t drive, can he?
  10. True

Việc thành thạo câu hỏi đuôi không chỉ giúp bạn làm bài thi tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên trong tiếng Anh. Hy vọng bộ bài tập câu hỏi đuôi trên sẽ giúp bạn rèn luyện và áp dụng linh hoạt vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, bạn sẽ tự tin nói tiếng Anh hơn mỗi ngày!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác